Characters remaining: 500/500
Translation

ăn xổi

Academic
Friendly

Từ "ăn xổi" trong tiếng Việt nhiều nghĩa, nhưng chủ yếu được hiểu theo hai cách chính:

dụ sử dụng:
  • Nghĩa đen: "Chúng ta có thể ăn xổi rau sống trong bữa tiệc này."
  • Nghĩa bóng: "Nếu bạn chỉ muốn kiếm tiền nhanh chóng không kế hoạch, bạn sẽ dễ dàng ăn xổi gặp rủi ro."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể của từ: Từ "ăn xổi" có thể được dùng trong nhiều cụm từ khác nhau như "ăn xổithì", để chỉ việc làm đó không kế hoạch lâu dài.
  • Ngữ cảnh: "Trong kinh doanh, việc ăn xổi có thể dẫn đến thất bại lớn không sự chuẩn bị vững chắc."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gần giống: "Làm tạm", "làm qua loa" - đều chỉ sự không cẩn thận trong việc thực hiện một công việc nào đó.
  • Đồng nghĩa: "Vội vàng" - tức là không dành đủ thời gian công sức cho một việc.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ăn xổi", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu sai ý nghĩa. Trong một số trường hợp, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không chuyên nghiệp hoặc thiếu trách nhiệm.

  1. đgt. 1. Nói , dưa mới muối đã lấy ăn: này ăn xổi được 2. Sử dụng vội vàng, chưa được chín chắn: Thực hiện kế hoạch đó phải thời gian, không nên ăn xổi.

Comments and discussion on the word "ăn xổi"